Thực đơn
New_Plymouth Khí hậuNew Plymouth có khí hậu ôn hoà ẩm. Mùa hè nhiệt độ trung bình 21–22 °C và mùa đông 13 - 14 °C. Trong một năm có 1400 mm nước mưa.[6] Nó rất ít khi có tuyết trong thành phố, chỉ một lần một thế hệ.
Dữ liệu khí hậu của New Plymouth (1981–2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 21.7 | 22.1 | 20.9 | 18.6 | 16.0 | 14.0 | 13.3 | 14.0 | 15.0 | 16.1 | 18.1 | 19.9 | 17,5 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 17.8 | 18.0 | 16.8 | 14.5 | 12.2 | 10.4 | 9.5 | 10.3 | 11.5 | 12.8 | 14.5 | 16.3 | 13,7 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 13.8 | 13.9 | 12.7 | 10.4 | 8.5 | 6.8 | 5.8 | 6.6 | 8.0 | 9.5 | 10.9 | 12.7 | 10,0 |
Giáng thủy mm (inch) | 114.5 (4.508) | 85.4 (3.362) | 126.5 (4.98) | 125.4 (4.937) | 97.1 (3.823) | 152.6 (6.008) | 131.1 (5.161) | 117.2 (4.614) | 104.8 (4.126) | 117.8 (4.638) | 100.3 (3.949) | 113.1 (4.453) | 1.398,0 (55,039) |
% độ ẩm | 80.9 | 82.5 | 81.8 | 82.4 | 85.4 | 86.1 | 85.7 | 84.4 | 82.7 | 82.8 | 80.1 | 81.4 | 83,1 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 8.9 | 7.7 | 9.8 | 9.8 | 12.3 | 13.6 | 12.6 | 13.4 | 12.6 | 14.1 | 10.5 | 9.5 | 135,5 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 248.4 | 225.0 | 212.8 | 177.8 | 143.9 | 118.1 | 138.0 | 162.7 | 162.6 | 189.6 | 206.9 | 211.6 | 2.197,2 |
Nguồn: NIWA Climate Data[7] |
Thực đơn
New_Plymouth Khí hậuLiên quan
New Plymouth New Prague, Minnesota New Puskas Ferenc Stadium New Philadelphia, Ohio New Providence, Iowa New Paris, Ohio New Philadelphia, Pennsylvania New Paris, Pennsylvania New Prairie, Quận Ward, Bắc Dakota New ZealandTài liệu tham khảo
WikiPedia: New_Plymouth http://www.newplymouthnz.com/VisitingNewPlymouth/A... http://www.niwa.co.nz/education-and-training/schoo... http://www.niwascience.co.nz/edu/resources/climate... http://www.stuff.co.nz/taranaki-daily-news/news/38...